укатить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укатить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukatít' |
khoa học | ukatit' |
Anh | ukatit |
Đức | ukatit |
Việt | ucatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaукатить Thể chưa hoàn thành
- (В) lăn... đi, lăn.
- (thông tục)(уехать) đi, ra đi, đi khỏi, rời (bằng xe, tàu, v. v. . . )
- (о средствах передвижения) — lăn đi
Tham khảo
sửa- "укатить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)