Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

укатить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) lăn... đi, lăn.
  2. (thông tục)(уехать) đi, ra đi, đi khỏi, rời (bằng xe, tàu, v. v. . . )
  3. средствах передвижения) lăn đi

Tham khảo sửa