указ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của указ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukáz |
khoa học | ukaz |
Anh | ukaz |
Đức | ukas |
Việt | ucad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуказ gđ
- Sắc lệnh, pháp lệnh, lệnh; (королевский) sắc chỉ, sắc chiếu, sắc dụ, chiếu chỉ, chỉ dụ.
- Указ Президиума Верховного Совета СССР — sắc lệnh (lệnh) của đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao Liên-xô
- это мне не указ — cái đó không quan trọng gì đối với tôi
- ты мне не указ — mày chẳng có quyền gì đối với tao, mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu
Tham khảo
sửa- "указ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)