Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

узость gc

  1. (Sự) Chật chội, chật hẹp.
  2. (ограничесноть) [sự, tính chất, tư tưởng] chật hẹp, hẹp hòi, hạn chế.

Tham khảo

sửa