уезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ujezžát' |
khoa học | uezžat' |
Anh | uyezzhat |
Đức | ujesschat |
Việt | uiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уехать)
- Đi; (из Р) ra đi, đi khỏi, rời khỏi, rời, đi; ( в В, на В) đi đến, đi tới, đến, về (bằng xe, tàu, v. v... ).
- он уехал — nó đã [ra] đi rồi
- она уехала из Москвы — chị ấy đã rời [khỏi] Mát-xcơ-va
- он уехал в деревню — anh ấy đã về nông thôn rồi
- .
- далеко не уедешь — ( на — Т, — без — Р, — с — Т) — không thể tiến xa được, không thể đạt được kết quả lớn, không có kết quả nhiều
Tham khảo
sửa- "уезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)