Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

удосужиться Hoàn thành ((+ инф.) разг.)

  1. Nhận lúc rỗi để. . . , tranh thủ lúc rỗi để. . .
    не удосужиться рассказать — không có thì giờ (không rỗi, không rảnh) để kể lại

Tham khảo sửa