удовлетворять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удовлетворять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udovletvorját' |
khoa học | udovletvorjat' |
Anh | udovletvoryat |
Đức | udowletworjat |
Việt | uđovletvoriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaудовлетворять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удовлетворить)
- (В) (исполнять, осуществлять) làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện.
- удовлетворять потребности населения — [làm] thỏa mãn nhu cầu của nhân dân
- удовлетворять чью-л. просьбу — thực hiện yêu cầu của ai
- (В) (делать довольным) làm... thỏa mãn (mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng, thỏa dạ, hả dạ, hả hê, hể hả).
- успех не удовлетворил ёе — thắng lợi không làm chị ấy thỏa mãn (mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng)
- (Д) (соответствовать) đáp ứng, phù hợp.
- удовлетворять чьим-л. требованиям — đáp ứng những đòi hỏi cửa ai
- (В Т) (снабжать, обеспечивать) cung ứng đầy đủ, cung cấp đầy đủ, bảo đảm cung cấp.
Tham khảo
sửa- "удовлетворять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)