Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

удивительный

  1. (странный) đáng ngạc nhiên, lạ lùng, kỳ lạ, lạ kỳ.
  2. (необыкновенный) lạ thường, khác thường, phi thường.
  3. (чрезвычайный) cực kỳ, đặc biệt, hết sức.

Tham khảo

sửa