Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

убой

  1. (Sự) Làm thịt, sát sinh, giết thịt, thịt.
    вести на убой — đem đi làm thịt, đưa đến lò sát sinh
    кормить на убой а) — vỗ béo để làm thịt; б) перен. — cho ăn thật sướng, cho ăn thật no

Tham khảo

sửa