убеждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убеждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubeždénije |
khoa học | ubeždenie |
Anh | ubezhdeniye |
Đức | ubeschdenije |
Việt | ubegiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaубеждение gt
- (действие) [sự] thuyết phục, làm cho tin; khuyên nhủ, khuyên dỗ (ср. убеждать ).
- никакие убеждения не помогли — không có sự thuyết phục (khuyen nhủ) nào có hiệu quả được, mọi lời thuyết phục (khuyên nhủ) đều vô hiệu
- действовать убеждением, а не силой — tác dộng băng sự thuyết phục, chứ không phải bằng sức mạnh
- (твёрдое мнение) niềm tin, lòng tin, tín niệm.
- мн.: — убеждения — (мировоззрение) quan điểm, quan niệm, thế giới quan, chính kiến, ý kiến
- политические убеждения — chính kiến
- менять свои убеждения — thay đổi quan điểm (chính kiến) của mình
Tham khảo
sửa- "убеждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)