убаюкивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убаюкивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubajúkivat' |
khoa học | ubajukivat' |
Anh | ubayukivat |
Đức | ubajukiwat |
Việt | ubaiukivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaубаюкивать 1
Tham khảo
sửa- "убаюкивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)