Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mặn nồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
mặn
+
nồng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔn
˨˩
nə̤wŋ
˨˩
ma̰ŋ
˨˨
nəwŋ
˧˧
maŋ
˨˩˨
nəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
man
˨˨
nəwŋ
˧˧
ma̰n
˨˨
nəwŋ
˧˧
Tính từ
sửa
mặn
nồng
Biểu lộ
tình cảm
chân thật
và
sâu sắc
.
Tình nghĩa
mặn nồng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mặn nồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)