тяжелоатлет
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тяжелоатлет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjaželoatlét |
khoa học | tjaželoatlet |
Anh | tyazheloatlet |
Đức | tjascheloatlet |
Việt | tiagieloatlet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
тяжелоатлет gđ
Tham khảo sửa
- "тяжелоатлет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)