туча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của туча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túča |
khoa học | tuča |
Anh | tucha |
Đức | tutscha |
Việt | tutra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтуча gc
- (Đám) Mây đen, mây mưa, mây; (дыма и т. п. ) đám; (скопление) đàn.
- туча пыли — đám bụi
- туча комаров — đàn muỗi
- (перен.) Đám mây đen.
- мрачный как туча — ảm đạm như đám mây đen
- туча тучей — người ảm đạm, người sầu não, người rầu rĩ
- сгустились тучи над кем-л., чем-л. — mối nguy cơ đã đến đe dọa ai, cái gì
Tham khảo
sửa- "туча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)