Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

трёхлетний

  1. (о сроке) [trong] ba năm.
  2. (о возрасте) lên ba, [được] ba tuổi, ba năm.
    трёхлетний ребёнок — đứa bé lên ba (ba tuổi)

Tham khảo

sửa