трясогузка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трясогузка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjasogúzka |
khoa học | trjasoguzka |
Anh | tryasoguzka |
Đức | trjasoguska |
Việt | triaxogudca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрясогузка gc
Tham khảo
sửa- "трясогузка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)