трогаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трогаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trógat'sja |
khoa học | trogat'sja |
Anh | trogatsya |
Đức | trogatsja |
Việt | trogatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтрогаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: тронуться)
- (двигаться с места) rời chỗ
- (о поезде, автомобиле и т. п. ) khởi hành, chuyển bánh, bắt đầu chạy
- (оправляться куда-л. ) lên đường.
- трогаться в путь — lên đường, khởi hành
- поезд тронулся — tàu lửa đã chuyển bánh, xe lửa đã khởi hành
- он не тронулся с места — nó không rời chỗ
Tham khảo
sửa- "трогаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)