тронуться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тронуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trónut'sja |
khoa học | tronut'sja |
Anh | tronutsya |
Đức | tronutsja |
Việt | tronutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтронуться Hoàn thành
- Xem трогаться
- (thông tục)(помешаться) [đâm ra, trở thành, hóa] dở người, dở hơi, gàn dở, lẩn thẩn, lẩm cẩm, điên
- он немного тронутьсяулся — nó hơi dở người (gàn dở, dở hơi, lẩn thẩn, lẩm cẩm, điên)
- (thông tục)(начать портиться) — bắt đầu hỏng
Tham khảo
sửa- "тронуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)