Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

трибуна gc

  1. (оратора) diễn đàn; перен. тж. đàn.
    подняться на трибуну — lên diễn đàn, đăng đàn
    газета — - трибуна партии — tờ báo là diễn đàn của đảng
    литературная трибуна — văn đàn
  2. (для зрителей) khán đài, lễ đài, đài xem lễ.
    трибуны стадиона — những khán đài trên sân vận động

Tham khảo

sửa