трибуна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трибуна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tribúna |
khoa học | tribuna |
Anh | tribuna |
Đức | tribuna |
Việt | tribuna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрибуна gc
- (оратора) diễn đàn; перен. тж. đàn.
- подняться на трибуну — lên diễn đàn, đăng đàn
- газета — - трибуна партии — tờ báo là diễn đàn của đảng
- литературная трибуна — văn đàn
- (для зрителей) khán đài, lễ đài, đài xem lễ.
- трибуны стадиона — những khán đài trên sân vận động
Tham khảo
sửa- "трибуна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)