требовательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của требовательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trébovatel'nyj |
khoa học | trebovatel'nyj |
Anh | trebovatelny |
Đức | trebowatelny |
Việt | trebovatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтребовательный
- (Có tính) Đòi hỏi cao, yêu cầu cao; (строгий) nghiêm ngặt, nghiêm khắc, khó tính; (выскательный) cầu toàn, cầu toàn trách bị.
- он слишком требовательныйен — ông ta đòi hỏi quá đáng, anh ấy quá cầu toàn [trách bị]
Tham khảo
sửa- "требовательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)