требовательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

требовательный

  1. (Có tính) Đòi hỏi cao, yêu cầu cao; (строгий) nghiêm ngặt, nghiêm khắc, khó tính; (выскательный) cầu toàn, cầu toàn trách bị.
    он слишком требовательныйен — ông ta đòi hỏi quá đáng, anh ấy quá cầu toàn [trách bị]

Tham khảo sửa