траурный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của траурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tráurnyj |
khoa học | traurnyj |
Anh | traurny |
Đức | traurny |
Việt | traurny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтраурный
- (Thuộc về) Tang, chế, tang chế.
- траурный марш — tang hành khúc, khúc tang hành, hành khúc đưa tang
- траурная повязка — (на руке) — băng tang; (на голове) — khăn tang, khăn chế
- траурная рамка — khung [viền] tang, khung [viền] đen
- (скорбый) tang tóc, đau thương, buồn rầu, ảo não, bi ai.
Tham khảo
sửa- "траурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)