трансляционный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

трансляционный

  1. (Thuộc về) Chuyển tiếp, chuyển phát, tiếp âm, truyền lại.
    трансляционная сеть — mạng lưới chuyển tiếp (tiếp âm, chuyển phát)

Tham khảo sửa