Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
трал
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
трал
gđ
(рыболовный) [cái]
lưới
rà
,
lưới
quét
,
vằng
,
lưới
.
(минный) [cái]
lưới
quét
mìn
,
lưới vét
mìn
,
lưới
vớt
thủy lôi
.
(для исследования дна) [cái]
máy
quan trắc
đáy
nước
.
Tham khảo
sửa
"
трал
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)