точёный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaточёный
- Đã mài, đã vót, đã gọt, đã giũa, sắc, nhọn.
- точёная пила — [cái] cưa sắc, cưa đã giũa
- (изготовленный точением) [được] tiện, mài giũa, tiện gọt, trau chuốt.
- (перен.) Cân đối, thon thon, thanh thanh, thanh tú.
- точёное лицо — khuôn mặt trái xoan, vẻ mặt thanh tú
- точёные пальцы — những ngón tay thon thon (búp măng)
Tham khảo
sửa- "точёный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)