точно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của точно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tóčno |
khoa học | točno |
Anh | tochno |
Đức | totschno |
Việt | totrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaточно I нареч.
- (Một cách) Chính xác, chuẩn xác, đúng đắn, đúng.
- точно определить что-л. — xác định đúng đắn cái gì, nhận định chính xác việc gì, định nghĩa chính xác điều gì
- точно перевести что-л. — dịch sát (đúng) cái gì
- следовать точно по расписанию — theo (chạy, đi...) đúng thời khắc biểu
- прибывать точно по расписанию — đến đúng giờ
- точно так же, как... — đúng hệt như là..., chẳng khác gì...
- точно такой же — đúng hệt như thế
- точно так же — đúng hệt như vậy
- .
- так точно! — воен. — báo cáo, có!° точно — II союз
- (как) như là
- (будто, словно) có vẻ như [là], hình như [là], dường như [là].
- он точно помешанный — nó như là điên
- точно он не понимает — có vẻ như là nó không hiểu
Tham khảo
sửa- "точно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)