Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

точно I нареч.

  1. (Một cách) Chính xác, chuẩn xác, đúng đắn, đúng.
    точно определить что-л. — xác định đúng đắn cái gì, nhận định chính xác việc gì, định nghĩa chính xác điều gì
    точно перевести что-л. — dịch sát (đúng) cái gì
    следовать точно по расписанию — theo (chạy, đi...) đúng thời khắc biểu
    прибывать точно по расписанию — đến đúng giờ
    точно так же, как... — đúng hệt như là..., chẳng khác gì...
    точно такой же — đúng hệt như thế
    точно так же — đúng hệt như vậy
  2. .
    так точно! воен. — báo cáo, có!° точно — II союз
  3. (как) như là
  4. (будто, словно) có vẻ như [là], hình như [là], dường như [là].
    он точно помешанный — nó như là điên
    точно он не понимает — có vẻ như là nó không hiểu

Tham khảo

sửa