торфяник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торфяник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torfjaník |
khoa học | torfjanik |
Anh | torfyanik |
Đức | torfjanik |
Việt | torphianic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaторфяник gđ
- (залежь) đồng than bùn, đầm [lầy] than bùn.
- (специалист) chuyên viên khai thác than bùn
- (рабочий) công nhân khai thác than bùn.
Tham khảo
sửa- "торфяник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)