Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

торфяник

  1. (залежь) đồng than bùn, đầm [lầy] than bùn.
  2. (специалист) chuyên viên khai thác than bùn
  3. (рабочий) công nhân khai thác than bùn.

Tham khảo

sửa