Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

топография gc

  1. (отдел геодезии) [môn] đo vẽ địa hình, đo đạc địa hình, trắc đạt học.
  2. (местности) địa hình, địa thế.

Tham khảo sửa