томить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của томить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tomít' |
khoa học | tomit' |
Anh | tomit |
Đức | tomit |
Việt | tomit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтомить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (изнурять) làm. . . mệt nhọc (mệt lử, mệt lả, mệt nhoài), làm. . . lử người (lả người, nhoài người)
- (мучить) hành hạ, đày đọa, làm. . . khổ sở, làm. . . khốn khổ, làm tình làm tội
- (тяготить) giày vò, day dứt.
- его томитьит жара — cái nóng làm nó lả (lử, nhoài) người
- не томитьите меня! — đừng làm tình làm tội tôi nữa!, đừng giày vò tôi!
- кул. — hấp, hông, đồ, chưng cách thủy
- тех. — nung mềm, nung dẻo, luộc
Tham khảo
sửa- "томить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)