Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

томить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (изнурять) làm. . . mệt nhọc (mệt lử, mệt lả, mệt nhoài), làm. . . lử người (lả người, nhoài người)
  2. (мучить) hành hạ, đày đọa, làm. . . khổ sở, làm. . . khốn khổ, làm tình làm tội
  3. (тяготить) giày vò, day dứt.
    его томитьит жара — cái nóng làm nó lả (lử, nhoài) người
    не томитьите меня! — đừng làm tình làm tội tôi nữa!, đừng giày vò tôi!
    кул. — hấp, hông, đồ, chưng cách thủy
    тех. — nung mềm, nung dẻo, luộc

Tham khảo sửa