Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

толстый

  1. To, dày; (о материале тж. ) thô.
    толстое дерево — cây to
    толстая книга — quyển sách dày (dày cộm, dày cộp)
    толстые нитки — chỉ thô, chỉ to
  2. (о человеке) béo mập, mập mạp, béo múp, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch
  3. (о ребёнке) múp míp, mũm mĩm
  4. (о частях тела) dày, to, béo lẳn
  5. (о щеках) phính.
    толстые губы — [đôi] môi dày
    толстый журнал — [tờ] nguyệt san
    толстая кишка анат. — ruột già, đại tràng

Tham khảo

sửa