толстый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толстый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tólstyj |
khoa học | tolstyj |
Anh | tolsty |
Đức | tolsty |
Việt | tolxty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтолстый
- To, dày; (о материале тж. ) thô.
- толстое дерево — cây to
- толстая книга — quyển sách dày (dày cộm, dày cộp)
- толстые нитки — chỉ thô, chỉ to
- (о человеке) béo mập, mập mạp, béo múp, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch
- (о ребёнке) múp míp, mũm mĩm
- (о частях тела) dày, to, béo lẳn
- (о щеках) phính.
- толстые губы — [đôi] môi dày
- толстый журнал — [tờ] nguyệt san
- толстая кишка — анат. — ruột già, đại tràng
Tham khảo
sửa- "толстый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)