толковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolkovát' |
khoa học | tolkovat' |
Anh | tolkovat |
Đức | tolkowat |
Việt | tolcovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтолковать Thể chưa hoàn thành
- (В) (истолковывать) giải thích, lý giải, phân tích, bình luận, bàn luận.
- неправильно, ложно толковать что-л. — giải thích (lý giải, phân tích, bàn luận) sai điều gì
- (В Д) (объяснять) giải thích, giải nghĩa.
- (thông tục)(разговаривать) nói chuyện, chuyện trò, trò chuyện, bàn luận, nói
- что тут много толковать! — điều này thì chẳng phải nói nhiều làm chi!
- .
- что и толковать — đúng thế, cố nhiên rồi, còn phải nói gì nữa
Tham khảo
sửa- "толковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)