Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

толкаться Thể chưa hoàn thành

  1. , đẩy, xô đẩy, đun đẩy; (толкать друг друга) chen lấn, xô đẩy nhau.
    перен. (thông tục) — (быть, находиться где-л.) — ở chen chúc, chen rúc; (праздно ходить) — đi vẩn vơ, đi lang thang, lang thang, láng cháng

Tham khảo

sửa