толкаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolkát'sja |
khoa học | tolkat'sja |
Anh | tolkatsya |
Đức | tolkatsja |
Việt | tolcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтолкаться Thể chưa hoàn thành
- Xô, đẩy, xô đẩy, đun đẩy; (толкать друг друга) chen lấn, xô đẩy nhau.
- перен. (thông tục) — (быть, находиться где-л.) — ở chen chúc, chen rúc; (праздно ходить) — đi vẩn vơ, đi lang thang, lang thang, láng cháng
Tham khảo
sửa- "толкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)