Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

товарный

  1. (Thuộc về) Hàng hóa, hàng, thương phẩm, hóa phẩm, hóa vật.
    товарные запасы — dự trữ hàng hóa, trữ lượng hàng
    товарный голод — [nạn] khan hàng, thiếu hàng
    товарный знак — nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu thương phẩm
    товарный склад — kho hàng
    товарная станция — ga chuyển hàng
    товарный вагон — toa hàng, toa chở hàng
    товарный поезд — tàu hàng, tàu chở hàng
  2. (эк.) [là] hàng hóa.
    товарный хлеб, товарное зерно — lúa mì (ngũ cốc) hàng hóa, lúa mì (ngũ cốc) thương phẩm
    товарная продукция — sản phẩm hàng hóa, thương phẩm
    товарное проихводство — [nền] sản xuất hàng hóa, sản xuất thương phẩm

Tham khảo

sửa