товарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của товарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | továrnyj |
khoa học | tovarnyj |
Anh | tovarny |
Đức | towarny |
Việt | tovarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтоварный
- (Thuộc về) Hàng hóa, hàng, thương phẩm, hóa phẩm, hóa vật.
- товарные запасы — dự trữ hàng hóa, trữ lượng hàng
- товарный голод — [nạn] khan hàng, thiếu hàng
- товарный знак — nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu thương phẩm
- товарный склад — kho hàng
- товарная станция — ga chuyển hàng
- товарный вагон — toa hàng, toa chở hàng
- товарный поезд — tàu hàng, tàu chở hàng
- (эк.) [là] hàng hóa.
- товарный хлеб, товарное зерно — lúa mì (ngũ cốc) hàng hóa, lúa mì (ngũ cốc) thương phẩm
- товарная продукция — sản phẩm hàng hóa, thương phẩm
- товарное проихводство — [nền] sản xuất hàng hóa, sản xuất thương phẩm
Tham khảo
sửa- "товарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)