тишина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тишина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tišiná |
khoa học | tišina |
Anh | tishina |
Đức | tischina |
Việt | tisina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=тишин}} тишина gc
- (Sự, cảnh) Yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch; (молчание) [sự] im lặng.
- ночная тишина — [sự] yên tĩnh ban đêm, tĩnh mịch của đêm khuya
- в тишинае — trong cảnh yên lặng
- нарушать тишинау — làm ồn, phá tan bầu không khí yên tĩnh, phá tan sự yên lặng
- соблюдать тишинау — giữ yên lặng, tôn trọng sự yên tĩnh
Tham khảo
sửa- "тишина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)