Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

тихонько (thông tục)

  1. Xem тихо
  2. (тайком) [một cách] lén, vụng, thầm, len lén, lén lút, bí mật, thầm vụng.

Tham khảo sửa