Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

типовой

  1. (являющийся образом) [là] mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu.
    типовой договор — [bản] hợp đồng mẫu
    типовой архитектурный проект — [bản] thiết kế mẫu, đồ án kiến trúc mẫu
  2. (стандартный) theo mẫu, theo tiêu chuẩn.
    типовое строительство — sự xây dựng theo mẫu (theo tiêu chuẩn)

Tham khảo

sửa