типовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của типовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tipovój |
khoa học | tipovoj |
Anh | tipovoy |
Đức | tipowoi |
Việt | tipovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтиповой
- (являющийся образом) [là] mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu.
- типовой договор — [bản] hợp đồng mẫu
- типовой архитектурный проект — [bản] thiết kế mẫu, đồ án kiến trúc mẫu
- (стандартный) theo mẫu, theo tiêu chuẩn.
- типовое строительство — sự xây dựng theo mẫu (theo tiêu chuẩn)
Tham khảo
sửa- "типовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)