теснина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теснина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tesnína |
khoa học | tesnina |
Anh | tesnina |
Đức | tesnina |
Việt | texnina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтеснина gc
Tham khảo
sửa- "теснина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)