терраса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của терраса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terrása |
khoa học | terrasa |
Anh | terrasa |
Đức | terrasa |
Việt | terraxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтерраса gc
- Bậc thềm, thềm đất, thềm.
- поля, расположенные террасми — ruộng bậc thang
- (часть дома) sân thượng, sân hiên, sân gác, gác sân, sân trời.
Tham khảo
sửa- "терраса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)