Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

терраса gc

  1. Bậc thềm, thềm đất, thềm.
    поля, расположенные террасми — ruộng bậc thang
  2. (часть дома) sân thượng, sân hiên, sân gác, gác sân, sân trời.

Tham khảo

sửa