Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːk˧˥ sən˧˧ɣa̰ːk˩˧ ʂəŋ˧˥ɣaːk˧˥ ʂəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːk˩˩ ʂən˧˥ɣa̰ːk˩˧ ʂən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

gác sân

  1. Sân phẳng thay cho mái nhà, để hóng mát hay phơi quần áo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa