Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sən˧˧ ɣaːk˧˥ʂəŋ˧˥ ɣa̰ːk˩˧ʂəŋ˧˧ ɣaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂən˧˥ ɣaːk˩˩ʂən˧˥˧ ɣa̰ːk˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

sân gác

  1. Mái phẳng dùng để phơi phóng hay hóng mát.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa