терпкий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của терпкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | térpkij |
khoa học | terpkij |
Anh | terpki |
Đức | terpki |
Việt | terpki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
терпкий
Tham khảo sửa
- "терпкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)