Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

теплеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потеплеть)

  1. Ấm lên, ấm hơn; (о погоде) trở ấm.

Tham khảo

sửa