потеплеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của потеплеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poteplét' |
khoa học | poteplet' |
Anh | poteplet |
Đức | poteplet |
Việt | poteplet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
потеплеть Hoàn thành
- Xem теплеть
Tham khảo sửa
- "потеплеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)