телефото
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của телефото
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telefóto |
khoa học | telefoto |
Anh | telefoto |
Đức | telefoto |
Việt | telephoto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтелефото gt (неизм.)
- (Bức) Ảnh truyền từ xa, ảnh truyền hình.
Tham khảo
sửa- "телефото", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)