телеметрический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

телеметрический

  1. (Thuộc về) Đo từ xa, viễn trắc, trắc viễn.
    телеметрические наземные станции — những trạm viễn trắc (đo từ xa) ở trên mặt đất

Tham khảo sửa