Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

танцор

  1. Người nhảy, người múa, người khiêu vũ; (тот, кто умеет танцевать) người biết nhảy múa, người biết khiêu vũ.

Tham khảo sửa