Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

талон

  1. (Cái) Phiếu, thẻ, tích kê, bông nhận, phiếu nhận.
  2. (в чековой книжке) [cái] phiếu lưu, phiếu gốc.

Tham khảo sửa