Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тактичность gc

  1. (Sự, tính, thái độ) Tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn.
    тактичность поведения — sự tế nhị trong thái đoọ cư xử, thái độ lịch aự của sự đối xử, cách xử sự lịch thiệp

Tham khảo sửa