тактично
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тактично
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taktíčno |
khoa học | taktično |
Anh | taktichno |
Đức | taktitschno |
Việt | tactitrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaтактично
- (Một cách) Tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn.
Tham khảo
sửa- "тактично", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)