таинственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таинственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taínstvennyj |
khoa học | tainstvennyj |
Anh | tainstvenny |
Đức | tainstwenny |
Việt | tainxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтаинственный
- Bí ẩn, u huyền, huyền bí, thần bí.
- таинственная страна — đất nước huyền bí (thần bí, bí ẩn)
- таинственный посетитель — người khách bí ẩn
- (секретный) bí mật.
- (скрывающий что-л. ) kín đáo, bí ẩn.
- с таинственным видом — với vẻ mặt bí ẩn (kín đáo)
Tham khảo
sửa- "таинственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)