Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

табачный

  1. (Thuộc về) Thuốc lá, thuốc lào, thuốc.
    табачный дым — khói thuốc [lá]
  2. (о цвете) màu thuốc lá, nâu lẫn xanh.

Tham khảo sửa