сюда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сюда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sjudá |
khoa học | sjuda |
Anh | syuda |
Đức | sjuda |
Việt | xiuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсюда
- Về phía này, đến đây, tới đây.
- идите сюда — các anh hãy đi về phía này, anh hãy đến đây, mời anh đến đây
Tham khảo
sửa- "сюда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)